Sở giáo dục và đào tạo TP Hồ Chí Minh |
|
|
Phòng GD-ĐT Quận Tân Bình |
|
|
THCS LÝ THƯỜNG KIỆT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI |
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH KHỐI 7 (CHÍNH THỨC) |
Năm học: 2016-2017 |
Thời gian khảo sát : Sáng thứ sáu ngày 10 tháng 03 năm 2017 |
Ca 1 : bắt đầu 7g15 - 8g15 |
(Có 10 phút để chuẩn bị cho Ca khảo sát) |
|
|
|
|
|
|
STT |
Lớp |
Mã học sinh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
7.1 |
766505162574 |
Nguyễn Bảo Anh |
21/02/2004 |
Nam |
2 |
7.1 |
766505162576 |
Nguyễn Võ Thuỵ Anh |
01/03/2004 |
Nữ |
3 |
7.1 |
766505162578 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
15/03/2004 |
Nữ |
4 |
7.1 |
766505162580 |
Nguyễn Quang Điện Biên |
21/09/2004 |
Nam |
5 |
7.1 |
766505162582 |
Nguyễn Tiến Đạt |
19/10/2004 |
Nam |
6 |
7.1 |
766505162584 |
Nguyễn Hồng Hân |
04/02/2004 |
Nữ |
7 |
7.1 |
766505162586 |
Ngô Trọng Hòa |
31/03/2004 |
Nam |
8 |
7.1 |
766505162588 |
Châu Vũ Hoàng Khang |
08/09/2004 |
Nam |
9 |
7.1 |
766505162590 |
Đặng Nguyễn Tiến Khoa |
25/06/2004 |
Nam |
10 |
7.1 |
766505162592 |
Nguyễn Thu Lành |
15/01/2003 |
Nữ |
11 |
7.1 |
766505162594 |
Man Tiểu My |
22/05/2004 |
Nữ |
12 |
7.1 |
766505162596 |
Phan Phúc Phương Nam |
06/08/2004 |
Nam |
13 |
7.1 |
766505162598 |
Hoàng Minh Ngọc |
22/08/2004 |
Nam |
14 |
7.1 |
766505162600 |
Hà Vịnh Như |
08/03/2004 |
Nữ |
15 |
7.1 |
766505162605 |
Đào Phúc Minh Quang |
18/09/2004 |
Nam |
16 |
7.1 |
766505162607 |
Vòng Quốc Thắng |
01/01/2004 |
Nam |
17 |
7.1 |
766505162609 |
Nguyễn Thanh Thiên |
22/08/2004 |
Nam |
18 |
7.1 |
766505162611 |
La Thái Thụy |
17/04/2004 |
Nam |
19 |
7.1 |
766505162613 |
Nguyễn Thanh Tùng |
04/08/2004 |
Nam |
20 |
7.1 |
766505162614 |
Lương Cẩm Vinh |
31/10/2004 |
Nam |
21 |
7.2 |
766505162615 |
Nguyễn Minh Lan Anh |
29/01/2004 |
Nữ |
22 |
7.2 |
766505162617 |
Vương Tâm Đan |
09/07/2004 |
Nữ |
23 |
7.2 |
766505162619 |
Nguyễn Tuấn Dũng |
27/02/2004 |
Nam |
24 |
7.2 |
766505162621 |
Phạm Trần Ngọc Hân |
17/10/2004 |
Nữ |
25 |
7.2 |
766505162623 |
Võ Công Hiếu |
17/04/2004 |
Nam |
26 |
7.2 |
766505162625 |
Hoàng Hồng Hoa |
21/04/2004 |
Nữ |
27 |
7.2 |
766505162628 |
Nguyễn Quốc Huy |
06/04/2004 |
Nam |
28 |
7.2 |
766505162630 |
Trương Văn Hoài Khanh |
21/07/2004 |
Nam |
29 |
7.2 |
766505162632 |
Trương Gia Kiệt |
02/10/2004 |
Nam |
30 |
7.2 |
766505162634 |
Võ Lâm Thành Lợi |
02/10/2004 |
Nam |